1. Thương hiệu: Hafele
2. Thông tin sản phẩm:
- Sức chứa: 15 bộ đồ ăn Châu Âu
- 9 chương trình rửa:
+ Rửa nhanh 14’ phù hợp với khoảng 4 bộ đồ ăn (ít bẩn hoặc vừa sử dụng)
+ Rửa nhanh 30’, nhiệt độ nước 40°C khi chén đĩa ít bẩn
+ Rửa tiết kiệm
+ Rửa 50’, nhiệt độ nước 65°C (rửa thông thường)
+ Rửa kép cho ly tách dễ vỡ và ít dơ ở khay trên cùng và chén đĩa dơ nhiều ở khay dưới, nhiệt độ nước 60°C
+ Rửa diệt khuẩn 70°C
+ 3 chương trình rửa tự động với các mức nhiệt độ và thời gian rửa riêng biệt dành cho: Chén đĩa dơ nhiều, dơ ít, chén dĩa dễ vỡ
- Chức năng đặc biệt: Rửa nửa tải, tự động mở cửa cuối chu trình
- Động cơ BLDC hiệu năng cao
- Công nghệ ion khử mùi
- Công nghệ UV diệt khuẩn
- Điều khiển cảm ứng
- Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng A+++ (Châu Âu)
- Chức năng báo mức muối và chất tẩy rửa
- Mức tiêu thụ điện: 0.84 kwh / 1 lần rửa
- Mức tiêu thụ nước: 09 lít / 1 lần rửa
- Hiệu điện thế: 220 - 240 V
- Tổng công suất: 1900 W
- Độ ồn: 44 dB
- Kích thước sản phẩm: 598R x 820-870C x 570S mm
- Kích thước hộc tủ: 600R x 820-870C x min 570S mm
Lưu ý: Đặt tính của máy rửa chén âm toàn phần là không có phần ốp thân ở phía trước, Quý khách cần mua thêm tấm gỗ để ốp phía trước trùng với hệ tủ bếp.
Biểu phí lắp đặt
* Phí lắp đặt kỹ thuật sẽ thu trực tiếp khách hàng khi lắp đặt xong.
* Mức phí áp dụng nội thành. Khách hàng ngoại thành xin vui lòng liên hệ Hoàng Duy Phát Home qua sdt : 0909 973 175 để biết thêm chi tiết
THIẾT BỊ GIA dụng & CHẬU VÒI bếp - HOME APPLIANCE AND SINK/TAP | ||||
2.1 | LẮP ĐẶT Installation | Máy pha Cà Phê | Kiểm tra sự phù hợp của vị trí lắp đặt (vị trí, tủ bếp nơi mà sản phẩm cần lắp đặt vào so với thông số kỹ thuật yêu cầu) Kiểm tra tình trạng sản phẩm trước khi lắp đặt (linh kiện nếu có, HDSD...) * Kiểm tra nguồn điện/ nước/gas/ rò rì gas/ rò rỉ điện Hỗ trợ lắp dây tiếp đất tạm thời nếu điều kiện tại vị trí lắp đặt cho phép (trong trường hợp hệ thống điện chưa có tiếp đất). Kết nối điện, nước, hệ thống thông giá Lắp đặt hoàn thiện, vận hành thử, bàn giao sản phẩm * Kích hoạt bảo hành điện tử * Hướng dẫn sử dụng |
200,000 |
2.2 | LẮP ĐẶT Installation | Lò nướng hấp/ Lò Vi Sóng/ Lò kết hợp (Âm Tủ - Độc Lập) | 200,000 | |
Built-in & Freestanding Oven/ Steam/ MW/ Combine | ||||
2.3 | LẮP ĐẶT Installation | Khay giữ ấm/ Tủ Rượu | 200,000 | |
Warming drawer; Wine cooler | ||||
2.4 | LẮP ĐẶT Installation | Bếp (Điện/ Từ/ gas) | 200,000 | |
Hob (radiant/ induction/ gas) | ||||
2.5 | LẮP ĐẶT Installation | Máy Hút Mùi (âm tủ/ treo tường) | 275,000 | |
Hood (wall mounted/ telescopic) | ||||
2.6 | LẮP ĐẶT Installation | Máy Hút Mùi (đảo/ âm bàn) | 350,000 | |
Hood (island/ downdraft) | ||||
2.7 | LẮP ĐẶT Installation | Tủ lạnh đơn độc lập | 200,000 | |
Freestanding fridge | ||||
2.8 | LẮP ĐẶT Installation | Tủ lạnh âm/ Tủ lạnh SBS | 275,000 | |
Freestanding SBS fridge; Built-in fridge | ||||
2.9 | LẮP ĐẶT Installation | Máy giặt/ Máy Sấy/ Giặt Sấy kết hợp (Âm Tủ - Độc Lập) | 235,000 | |
Built-in & Freestanding Dryer/ Washing/ Combine | ||||
3 | LẮP ĐẶT Installation | Máy Rửa Chén (Âm Tủ - Độc Lập) | 235,000 | |
Chậu kết hợp Máy rửa chén | ||||
Built-in & Freestanding dishwasher | ||||
Sink dishwasher | ||||
3.1 | LẮP ĐẶT Installation | Chậu (lắp nổi) hoặc Vòi bếp | 200,000 | |
Sink (top mounted) or Tap | ||||
3.2 | LẮP ĐẶT Installation | Combo Chậu Vòi Bếp | 275,000 | |
Combo Sink Tap |
CHỦNG LOẠI SẢN PHẨM * THỜI HẠN BẢO HÀNH CHO CÁC CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI ĐẶC BIỆT SẼ ÁP DUNG RIÊNG * THỜI HẠN BẢO HÀNH CHO DỰ ÁN SẼ CĂN CỨ THEO HỢP ĐỒNG DỰ ÁN |
Thời gian bảo hành |
Nhóm sản phẩm |
||
* Xuất trình hóa đơn mua hàng và phiếu bảo hành khi có yêu cầu bảo hành |
||||
Home Appliances |
HÄFELE |
Sản phẩm Điện gia dụng |
2 năm bảo hành chung/3 năm bảo hành chung (***) |
B, C |
Thiết bị gia dụng nhỏ |
1 năm bảo hành ** |
A |
||
SMEG |
Sản phẩm Điện gia dụng |
2 năm bảo hành chung |
B, C |
|
Thiết bị gia dụng nhỏ Smeg |
2 năm bảo hành** |
A |
||
Accessories |
Các phụ kiện dành cho thiết bị gia dụng, tiêu hao trong quá trình sử dụng |
Không bảo hành |
A |